Có 2 kết quả:
細腰 xì yāo ㄒㄧˋ ㄧㄠ • 细腰 xì yāo ㄒㄧˋ ㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slender waist
(2) fig. pretty woman
(3) mortise and tenon joint on a coffin
(2) fig. pretty woman
(3) mortise and tenon joint on a coffin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slender waist
(2) fig. pretty woman
(3) mortise and tenon joint on a coffin
(2) fig. pretty woman
(3) mortise and tenon joint on a coffin
Bình luận 0